Thư viện huyện Tuy Phước
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN THẾ TỤC
     Cây chuối ở Việt Nam / Trần Thế Tục, Trần Thị Lan Hương .- Hà Nội : Nông nghiệp , 2017 .- 176tr. : bảng, hình vẽ ; 21cm
   Thư mục: tr. 170-176
  Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về cây chuối: Tình hình sản xuất và tiêu thụ chuối; phân loại và các giống chuối; đặc tính sinh vật học của cây chuối; kỹ thuật trồng và biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại chuối...
   ISBN: 9786046024231 / 17000đ

  1. Chuối.  2. Trồng trọt.  3. {Việt Nam}
   I. Trần Thị Lan Hương.
   634.772 TTT.CC 2017
    ĐKCB: VN.009035 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN THẾ TỤC
     Cây xoài và kỹ thuật trồng / GS.TSKH Trần Thế Tục; TS. Ngô Hồng Bình .- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung .- H. : Lao động - Xã hội , 2004 .- 112 tr. ; 19 cm
/ 10.000 đ

  1. |Trồng cây|  2. |Hướng dẫn|  3. Trồng xoài|  4. Kỹ thuật|  5. nông nghiệp|
   I. Ngô Hồng Bình.
   634 T709TT 2004
    ĐKCB: VN.001617 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN THẾ TỤC
     Cây đu đủ và kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư .- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung .- H. : Nxb.Lao động-xã hội , 2004 .- 48tr. ; 19cm
/ 7000

  1. Kỹ thuật trồng trọt.  2. cây đu đủ.
   C126Đ
    ĐKCB: VN.000189 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN THẾ TỤC
     Cây hồng xiêm và kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục .- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung .- H. : Nxb.Lao động-xã hội , 2004 .- 52Tr. ; 19cm
/ 7000đ

  1. |Cây hồng Xiêm|  2. |trồng trọt|
   C126H
    ĐKCB: VN.000182 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN THẾ TỤC
     Cây nhãn và kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục .- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung .- H. : Lao động - Xã hội , 2004 .- 108tr. : Hình vẽ, biểu đồ ; 19cm
  Tóm tắt: Giá trị dinh dưỡng và ý nghĩa kinh tế của cây nhãn; đặc tính và đặc điểm sinh trưởng; các giống nhãn và kỹ thuật nhân giống; kỹ thuật trồng và chăm sóc; phòng trừ sâu bệnh; thu hoạch, bảo quản, chế biến; cải tạo vườn nhãn tạp; kỹ thuật thâm canh tăng năng suất cho cây nhãn thời kỳ cho quả
/ 10000đ

  1. Nhãn.  2. Kĩ thuật trồng trọt.
   C126NH
    ĐKCB: VN.000179 (Sẵn sàng)